Áp lực thực quản là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Áp lực thực quản (Pₑₛ) là áp suất bên trong lòng thực quản được đo bằng catheter manometry, phản ánh áp lực khoang màng phổi và chức năng vận động thực quản, đồng thời cung cấp cơ sở đánh giá rối loạn nhu động và tình trạng cơ thắt LES-UES. Giá trị đo Pₑₛ cung cấp thông tin về rối loạn nhu động, tình trạng cơ thắt LES–UES, hỗ trợ chẩn đoán trào ngược dạ dày–thực quản, tối ưu thông khí cơ học.

Định nghĩa và tầm quan trọng lâm sàng

Áp lực thực quản (esophageal pressure, Pes) là áp suất bên trong lòng thực quản được đo bằng catheter manometry. Giá trị này phản ánh trực tiếp áp suất khoang màng phổi, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự cân bằng lực giữa các thành ngực và thành bụng trong quá trình hít thở. Thông qua đo Pes, bác sĩ có thể đánh giá chức năng vận động thực quản và xác định các rối loạn như rối loạn nhu động thực quản, tăng áp LES, hay trào ngược dạ dày–thực quản.

Trong hồi sức cấp cứu và quản lý bệnh nhân suy hô hấp, đo áp lực thực quản còn được dùng để ước tính áp lực xuyên phổi (PL), từ đó tối ưu hóa thông số máy thở, tránh chấn thương phổi do quá căng (barotrauma) hoặc xẹp phổi (atelectrauma). Đồng thời, theo dõi biến đổi Pes giúp đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều lượng thuốc giãn cơ hoặc PEEP một cách chính xác.

  • Đánh giá rối loạn nhu động: xác định rối loạn co bóp, rối loạn phối hợp
  • Chẩn đoán GERD: kết hợp với đo pH và impedance
  • Quản lý thông khí: ước tính áp lực xuyên phổi, tối ưu PEEP
  • Tiến hành nghiên cứu sinh lý hô hấp cơ bản

Cấu trúc giải phẫu và sinh lý của thực quản

Thực quản dài khoảng 25–30 cm, chia làm ba đoạn: cổ, ngực và bụng. Thành thực quản gồm ba lớp chính:

  • Lớp niêm mạc: biểu mô lát tầng không sừng hóa, mô đệm đệm chứa mạch máu
  • Lớp cơ trung gian: cơ vòng và cơ dọc xen kẽ, chịu trách nhiệm vận chuyển thức ăn theo sóng nhu động
  • Lớp thanh mạc/ngoại mạc: mô liên kết bảo vệ, liên kết với mô xung quanh

Hai cơ thắt quan trọng là cơ thắt thực quản trên (UES) và cơ thắt thực quản dưới (LES):

khoảng C6–C7
Cơ thắtVị tríChức năng chính
UESNgăn không khí tràn vào thực quản khi hít vào
LESđoạn bụng sát cơ hoànhNgăn trào ngược dạ dày lên thực quản

Áp lực nội từng vùng thực quản biến đổi theo chu kỳ hô hấp, động tác nuốt và tư thế cơ thể, chịu ảnh hưởng trực tiếp của áp suất khoang ngực âm và áp suất ổ bụng dương.

Nguyên tắc và phương pháp đo áp lực thực quản

Cơ chế chung là đưa catheter có cảm biến áp suất vào thực quản, từ đó ghi nhận dao động áp suất theo thời gian và vị trí. Hiện có hai công nghệ chính:

  1. Catheter rắn (solid-state): Cảm biến áp suất dạng bán dẫn, phản hồi nhanh, không cần chất lỏng dẫn truyền.
  2. Catheter thủy tĩnh (water-perfused): Sử dụng dòng nước liên tục để truyền áp suất đến cảm biến ở đầu ngoài, chi phí thấp nhưng cần hiệu chuẩn thường xuyên.
  3. High-Resolution Manometry (HRM): Dãy cảm biến dày đặc (≥36 điểm), cho bản đồ áp suất không gian–thời gian độ phân giải cao.

Mỗi phương pháp có ưu – nhược điểm:

Phương phápƯu điểmNhược điểm
Solid-stateĐộ nhạy cao, bềnGiá thành cao, dễ hỏng
Water-perfusedChi phí thấpĐòi hỏi bảo trì, hiệu chuẩn
HRMĐộ phân giải cao, phân tích tự độngGiá cao, dữ liệu lớn

Quy trình đo gồm: hiệu chuẩn áp suất, đưa catheter qua mũi – họng đến vị trí mong muốn, ghi áp suất khi nghỉ và khi nuốt, sau đó phân tích đồ thị theo tiêu chuẩn quốc tế.

Giá trị bình thường và biến đổi theo tuổi, tư thế

Giá trị Pes tham chiếu ở người trưởng thành khỏe mạnh khi nằm ngửa dao động khoảng –5 đến +5 cmH₂O so với khí quyển, khi đứng có thể giảm nhẹ do trọng lực kéo xuống. Biến đổi theo nhóm tuổi:

  • 19–40 tuổi: ±5 cmH₂O ổn định
  • 41–60 tuổi: biên độ hẹp hơn, ít phản hồi nhanh
  • >60 tuổi: giảm độ đàn hồi, áp lực nền tảng tăng nhẹ

Bảng tổng hợp giá trị bình thường:

Tư thếGiá trị trung bìnhPhạm vi
Nằm ngửa0 cmH₂O-5 ÷ +5
Nằm nghiêng-2 cmH₂O-7 ÷ +3
Đứng-1 cmH₂O-6 ÷ +4

Yếu tố ảnh hưởng bao gồm động tác nuốt, ho, cười, và áp suất ổ bụng. Khi lập bảng đối chiếu, cần tuân thủ quy cách đo, hiệu chuẩn catheter và thời gian ghi nhận ổn định.

Cơ chế sinh lý của áp lực thực quản

Áp lực xuyên thành thực quản (transmural pressure) là hiệu số giữa áp suất nội lòng (Pin) và áp suất ngoại thành (Pout), gần xấp xỉ áp suất khoang màng phổi. Công thức biểu diễn như sau:

Ptm=PinPoutP_{\mathrm{tm}} = P_{\mathrm{in}} - P_{\mathrm{out}}

Giá trị Pin dao động tùy theo sóng nhu động khi nuốt và ảnh hưởng của cơ thắt thực quản trên (UES) và cơ thắt thực quản dưới (LES). Áp suất khoang màng phổi (Ppl), tức Pout, thay đổi theo chu trình hô hấp, trong đó giai đoạn hít vào tạo áp lực âm, giai đoạn thở ra áp lực gần bằng áp suất khí quyển.

Động lực học của thực quản còn phụ thuộc vào sự phối hợp giữa sóng nhu động cơ dọc và cơ vòng, tạo ra gradient áp suất từ thực quản cổ xuống thực quản bụng để đẩy thức ăn. Bất kỳ rối loạn nào trong cơ chế này đều có thể biểu hiện qua đo manometry, thể hiện dưới dạng các đoạn áp thấp (hypomotility) hoặc áp cao (spasm) trên biểu đồ áp suất 3D.

Ứng dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý

Đo manometry thực quản là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán rối loạn nhu động và trào ngược. Khi kết hợp với đo pH–impedance, nó cung cấp:

  • Thông tin thời gian, tần suất và độ nặng của trào ngược acid và không acid;
  • Đánh giá phối hợp giữa áp lực LES và hoạt động thanh tháp;
  • Phân biệt achalasia thể I-III qua tiêu chuẩn Chicago Classification.

Theo NCBI PMC6518929, manometry cũng được sử dụng theo dõi sau can thiệp nội soi (POEM, LHM) để đánh giá hiệu quả giảm áp LES và nguy cơ trào ngược muộn.

Trong bệnh lý trào ngược dạ dày–thực quản kháng trị, áp lực LES thấp hoặc giảm độ dài cơ thắt khoảng 2–4 cm là biểu hiện lâm sàng thường gặp. Việc đo áp lực định kỳ giúp điều chỉnh liệu pháp thuốc ức chế bơm proton hoặc quyết định can thiệp ngoại khoa.

Vai trò trong quản lý thông khí cơ học

Ở bệnh nhân suy hô hấp nặng, giá trị Pes được dùng để ước tính áp lực xuyên phổi (PL) theo công thức:

PL=PawPesP_{L} = P_{\mathrm{aw}} - P_{\mathrm{es}}

Trong đó Paw là áp lực đường thở cuối thì hít vào và cuối thì thở ra. Sử dụng Pes giúp xác định PEEP tối ưu, tránh quá căng phổi (volutrauma) hoặc xẹp phổi (atelectrauma) trên mô hình ARDS NEJM 2008.

Ưu điểm khi áp dụng:

  1. Giảm tỷ lệ chấn thương phổi do thông khí quá mức;
  2. Hỗ trợ điều chỉnh liều thuốc giãn cơ và giảm sedative;
  3. Cải thiện oxygenation và cơ học phổi ở bệnh nhân nặng.

Yếu tố ảnh hưởng và hạn chế kỹ thuật

Độ chính xác của phép đo manometry phụ thuộc vào:

  • Vị trí đặt catheter: sai lệch 1–2 cm có thể làm thay đổi kết quả đến 10–15 %;
  • Artifact cơ học: động tác nuốt, ho, chuyển động cổ gây nhiễu tín hiệu;
  • Hiệu chuẩn: catheter water-perfused cần thay nước và hiệu chuẩn thường xuyên hơn solid-state.

Ngoài ra, áp lực thực quản chỉ phản ánh một phần áp suất màng phổi, không tính đến áp lực thành ngực và áp lực tâm thất. Với HRM, lượng dữ liệu lớn đòi hỏi phần mềm phân tích tự động, đôi khi dẫn đến sai sót khi xác định điểm tham chiếu LES hoặc UES.

Để giảm thiểu sai số, cần thực hiện:

Biện phápMô tả
Hiệu chuẩn hai mức áp suấtSử dụng ±50 cmH₂O trước mỗi lần đo
Đặt bệnh nhân ở tư thế tiêu chuẩnNằm ngửa, đầu hơi gối cao 30°
Lọc artifactSử dụng bộ lọc phần mềm hoặc loại bỏ đoạn bất thường

Xu hướng nghiên cứu và phát triển công nghệ

Công nghệ đo manometry đang hướng tới miniatur hóa và tích hợp đa thông số. Các cảm biến áp suất kết hợp đo pH–impedance không dây giúp bệnh nhân vận động tự do, cải thiện chất lượng dữ liệu Nature Rev Gastroenterol Hepatol 2019.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (deep learning) đã được thử nghiệm để tự động phân tích đồ thị HRM, phân loại rối loạn theo Chicago Classification với độ chính xác >90 %, giảm thời gian và độ lệ thuộc vào chuyên gia thủ thuật.

Trong tương lai gần, xu hướng bao gồm:

  • Cảm biến sinh học (biosensor) gắn vào thực quản theo dõi liên tục;
  • Thiết bị không dây nhúng trong viên nang (capsule) đo áp suất, pH, nhiệt độ;
  • Mô phỏng cơ học thực quản ảo (digital twin) để tùy chỉnh điều trị cá thể.

Tài liệu tham khảo

  • Fox MR, Bredenoord AJ, Kahrilas PJ, et al. International High Resolution Manometry Working Group: Recommendations. Neurogastroenterol Motil. 2009;21(2):129–146. doi:10.1111/j.1365-2982.2008.01197.x
  • Talmor D, Sarge T, Malhotra A, et al. Esophageal and transpulmonary pressures in acute respiratory distress syndrome. N Engl J Med. 2008;359(20):2095–2104. doi:10.1056/NEJMoa0708638
  • Nguyen NQ, Holloway RH. Measurement of Esophageal Pressure. In: Fass R, ed. Clinical Gastroenterology. Springer; 2016: pp.45–60. doi:10.1007/978-3-319-27747-9_4
  • American Thoracic Society. Clinical Guidelines for Esophageal Manometry. Am J Respir Crit Care Med. 2013;188(6):657–674. doi:10.1164/rccm.201305-1014CI
  • Minami H, Inoue H. Advances in Endoscopic Management of Esophageal Disorders. Nat Rev Gastroenterol Hepatol. 2019;16(9):575–588. doi:10.1038/s41575-019-0158-7

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề áp lực thực quản:

Đánh giá tính tự định, năng lực và sự liên quan trong công việc: Xây dựng và bước đầu xác thực Thang đo Sự hài lòng Nhu cầu Cơ bản liên quan đến Công việc. Dịch bởi AI
Journal of Occupational and Organizational Psychology - Tập 83 Số 4 - Trang 981-1002 - 2010
Sự thỏa mãn các nhu cầu tâm lý cơ bản về tính tự định, năng lực và mối quan hệ, như được định nghĩa trong Thuyết Định hướng Tự chủ (Self‐Determination Theory), đã được xác định là một yếu tố dự báo quan trọng cho sự hoạt động tối ưu của cá nhân trong các lĩnh vực cuộc sống khác nhau. Tuy nhiên, việc nghiên cứu sự thỏa mãn nhu cầu liên quan đến công việc dường như gặp trở ngại bởi thiếu một...... hiện toàn bộ
#Tự định hướng #năng lực #mối quan hệ #nhu cầu cơ bản #Thuyết Định hướng Tự chủ #sự hài lòng #công việc #thang đo #xác thực #nghiên cứu.
Exosome từ đại thực bào liên quan đến khối u thúc đẩy sự di chuyển của tế bào ung thư dạ dày thông qua việc chuyển giao apolipoprotein E chức năng Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 9 Số 4
Tóm tắtCác đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs) là thành phần chính trong môi trường vi mô của khối u và đã được chứng minh là góp phần vào sự hung hãn của khối u. Tuy nhiên, các cơ chế chi tiết liên quan đến tác động thúc đẩy di căn của TAM đối với ung thư dạ dày vẫn chưa được xác định rõ ràng. Ở đây, chúng tôi cho thấy rằng TAMs được làm giàu trong ung thư dạ...... hiện toàn bộ
#đại thực bào liên quan đến khối u #exosome #apolipoprotein E #ung thư dạ dày #động lực học di chuyển
Hình thái vùng nối dạ dày - thực quản và áp lực cơ thắt thực quản dưới bằng kỹ thuật HRM ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Mục tiêu: Mô tả hình thái vùng nối dạ dày - thực quản (EGJ) và áp lực cơ thắt thực quản dưới (LES) bằng kỹ thuật HRM và khảo sát một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu quan sát tiến hành ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi dạ dày được tiến hành đo HRM tại Phòng khám Đa khoa Hoàng Long từ tháng 6/2019 đến tháng 9/2...... hiện toàn bộ
#Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao #cơ thắt thực quản dưới #thoát vị hoành
Biểu hiện lâm sàng, hình ảnh nội soi, đặc điểm trên kĩ thuật đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao ở bệnh nhân co thắt đoạn xa thực quản
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu hồi cứu được tiến hành nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và áp lực, nhu động thực quản trên bệnh nhân được chẩn đoán co thắt đoạn xa thực quản bằng đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao. Kết quả có 75 trong 7519 bệnh nhân được chẩn đoán co thắt đoạn xa thực quản trên đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao từ 3/2018 đến 8/2020 tại Viện Nghiên cứu và Đào ...... hiện toàn bộ
#co thắt đoạn xa thực quản #đo áp lực và nhu động thực quản
Bước đầu đánh giá kết quả chẩn đoán và phân loại co thắt tâm vị bằng kỹ thuật đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Tóm tắt Mục tiêu: Bước đầu đánh giá kết quả chẩn đoán và phân loại co thắt tâm vị bằng kỹ thuật đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao HRM. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu chùm ca bệnh trên bệnh nhân chẩn đoán co thắt tâm vị bằng nội soi đường tiêu hóa trên hoặc chụp baryt thực quản, ghi nhận mức độ nặng bằng bảng điểm Eckardt trước và sau điều trị và kết quả HRM theo phân loại Ch...... hiện toàn bộ
#Co thắt tâm vị #đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao
Đánh giá sự thay đổi một số chỉ số tuần hoàn, hô hấp, cơ học phổi của phương thức hỗ trợ áp lực (psv) so với phương thức hỗ trợ đồng thì cách quãng (simv) ở bệnh nhân bỏ thở máy sau mổ
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá sự thay đổi một số chỉ số tuần hoàn, hô hấp và cơ học phổi của phương thức PSV so với phương thức SIMV ở bệnh nhân bỏ thở máy sau mổ. 70 bệnh nhân thở máy sau phẫu thuật > 24h được chia làm 2 nhóm: 35 bệnh nhân bỏ thở máy theo phương thức PSV và 35 35 bệnh nhân bỏ thở máy theo phương thức SIMV tại Khoa Gây mê Hồi sức và Chống đau – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ...... hiện toàn bộ
#bỏ máy thở #SIMV #PSV #tuần hoàn #hô hấp #cơ học phổi.
ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG Ở BỆNH NHÂN MẤT HOÀN TOÀN NHU ĐỘNG THỰC QUẢN ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC ỨC CHẾ BƠM PROTON KẾT HỢP PROKINETIC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Nghiên cứu theo dõi dọc được tiến hành nhằm đánh giá tình trạng cải thiện triệu chứng sau 1 tháng điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) có/không kết hợp với prokinetic trên bệnh nhân được chẩn đoán mất hoàn toàn nhu động thực quản bằng đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao (HRM). Kết quả có 50 bệnh nhân thu tuyển từ 9/2020 đến 6/2021 tại phòng khám đa khoa Hoàng Long, trong đó 12 ...... hiện toàn bộ
#mất hoàn toàn nhu động thực quản #đo áp lực và nhu động thực quản #thuốc ức chế bơm proton #prokinetic
NGHIÊN CỨU “NĂNG LỰC BẢN ĐỒ” VÀ “NHẬN THỨC KHÔNG GIAN” CỦA NGƯỜI DÂN NÔNG THÔN TỈNH QUẢNG NAM
Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tập 4 Số 2 - Trang 30-36 - 2014
Bài báo trình bày nghiên cứu về nhận thức và kỹ năng đối với “Năng lực bản đồ” và “Nhận thức không gian” của cộng đồng người dân nông thôn ở tỉnh Quảng Nam dựa trên việc điều tra bằng bảng hỏi. Khảo sát bằng cách sử dụng bản đồ ký ức (Mental Map) đã được áp dụng cho 71 người dân nông thôn. Từ đó, chúng tôi đánh giá được nhận thức và kỹ năng về “Năng lực bản đồ” và “Nhận thức không gian” của người ...... hiện toàn bộ
#map literacy; spatial literacy; mental map; rural area; Son Vien commune.
Thực trạng stress và một số yếu tố liên quan ở sinh viên Răng hàm mặt Trường Đại học Y Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Stress là vấn đề ngày càng phổ biến, đặc biệt ở sinh viên.Stress có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, khả năng học tập, chất lượng cuộc sống của các bạn sinh viên. Sinh viên răng hàm mặt là nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị stress do đó chúng tôi tiến hành nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng stress và một số yếu tố liên quan ở sinh viên răng hàm mặt đang học tập tại Trường...... hiện toàn bộ
#stress #sinh viên răng hàm mặt #thiếu tự tin #áp lực từ kỳ vọng của bố mẹ.
ĐẶC ĐIỂM CƠ THẮT THỰC QUẢN TRÊN Ở NHÓM BỆNH NHÂN CÓ TRIỆU CHỨNG TRÀO NGƯỢC HỌNG THANH QUẢN VÀ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN ĐIỂN HÌNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 2 - 2021
Nghiên cứu mô tả hồi cứu đặc điểm của cơ thắt thực quản trên (UES) bằng kĩ thuật đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao (HRM) ở nhóm bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ trào ngược họng – thanh quản (LPR) và trào ngược điển hình (GERD) tại Phòng khám Đa khoa Hoàng Long từ tháng 6/2020 đến 9/2020. Kết quả nghiên ghi nhận được tỉ lệ bệnh nhân nhóm LPR, nhómGERD điển hình và nhóm hỗn hợp l...... hiện toàn bộ
#Cơ thắt thực quản trên #trào ngược họng thanh quản #đo áp lực và nhuđộng thực quản độ phân giải cao
Tổng số: 38   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4